thoả lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả lòng+ adj
- satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả lòng":
thoả lòng thỏa lòng - Những từ có chứa "thoả lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
content contentedness contentment satisfy satisfaction agreement contented dissatisfied dissatisfy dissatisfaction more...
Lượt xem: 552